Có 2 kết quả:

捞钱 lāo qián ㄌㄠ ㄑㄧㄢˊ撈錢 lāo qián ㄌㄠ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to dredge for money
(2) to make money by reprehensible means
(3) to fish for a quick buck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to dredge for money
(2) to make money by reprehensible means
(3) to fish for a quick buck

Bình luận 0